🔍
Search:
(ĐI) XIÊU VẸO
🌟
(ĐI) XIÊU VẸO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
1
LẢO ĐẢO, ĐI XIÊU VẸO, LOẠNG CHOẠNG:
Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
-
Động từ
-
1
바로 서지 못하고 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지면서 쓰러질 것처럼 움직이다.
1
ĐI XIÊU VẸO, ĐI LẢO ĐẢO, NGHIÊNG NGẢ:
Không thể đứng thẳng mà liên tục nghiêng qua bên này bên kia đồng thời di chuyển như muốn ngã.
-
Động từ
-
1
몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
1
ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI XIÊU VẸO:
Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
-
Danh từ
-
1
몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 걸음.
1
BƯỚC ĐI XIÊU VẸO, BƯỚC ĐI LOẠNG CHOẠNG, BƯỚC ĐI LẢO ĐẢO:
Bước đi xiên bên này bên kia liên tục như sắp ngã và không thể đỡ thân mình.